liên đoàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liên đoàn+ noun
- league; syndicate; grop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liên đoàn"
- Những từ có chứa "liên đoàn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
confederative associate association connective coalition federation continuity confederate league union more...
Lượt xem: 501